Some examples of word usage: invigorative
1. A brisk walk in the fresh air can be invigorative for both the body and mind.
Một bước đi nhanh trên không khí trong lành có thể làm mạnh mẽ cho cả cơ thể và tâm trí.
2. The invigorative effects of a good night's sleep are often underestimated.
Tác động mạnh mẽ của một đêm ngủ ngon thường bị đánh giá thấp.
3. A cup of green tea can be a refreshing and invigorative pick-me-up in the afternoon.
Một cốc trà xanh có thể là một cách tươi mới và mạnh mẽ để giữ sức vào buổi chiều.
4. The invigorative scent of eucalyptus can help clear your sinuses and improve your breathing.
Hương thơm mạnh mẽ của cây bạch đàn có thể giúp làm sạch mũi và cải thiện hơi thở của bạn.
5. Many people find exercise to be invigorative and energizing, especially in the morning.
Nhiều người thấy rằng việc tập thể dục làm họ sảng khoái và tràn đầy năng lượng, đặc biệt là vào buổi sáng.
6. Taking a cold shower in the morning can be invigorative and help wake you up.
Tắm nước lạnh vào buổi sáng có thể giúp bạn sảng khoái và tỉnh táo.