Some examples of word usage: irritability
1. His irritability is getting worse, and he snaps at everyone for the smallest things.
Sự dễ cáu của anh ấy đang trở nên tồi tệ hơn, và anh ta la mắng mọi người vì những điều nhỏ nhặt nhất.
2. The constant noise from the construction site is causing a lot of irritability among the residents.
Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng đang gây ra rất nhiều sự cáu kỉnh trong cư dân.
3. She tried to control her irritability, but the stress of work was making it difficult.
Cô ấy cố gắng kiểm soát sự dễ cáu của mình, nhưng căng thẳng từ công việc đang làm cho điều đó trở nên khó khăn.
4. The medication he is taking for his anxiety has helped reduce his irritability.
Thuốc mà anh ấy đang dùng để giảm căng thẳng đã giúp giảm sự dễ cáu của anh.
5. Her constant irritability is creating a tense atmosphere at home.
Sự dễ cáu liên tục của cô ấy đang tạo ra một không khí căng thẳng tại nhà.
6. The doctor attributed his irritability to lack of sleep and recommended he get more rest.
Bác sĩ cho rằng sự dễ cáu của anh ấy là do thiếu ngủ và khuyến nghị anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.