Some examples of word usage: ivy
1. The ivy grew up the side of the old brick building.
- Cây dây leo mọc dài theo bức tường gạch cũ.
2. She planted ivy around the base of the tree to add some greenery.
- Cô ấy trồng cây dây leo xung quanh gốc cây để thêm màu xanh.
3. The ivy leaves turned a vibrant shade of red in the fall.
- Lá dây leo chuyển sang màu đỏ sáng vào mùa thu.
4. The ivy provided a natural cover for the fence, creating a beautiful backdrop.
- Cây dây leo cung cấp một lớp bao phủ tự nhiên cho hàng rào, tạo nên một bức phông đẹp.
5. She wove a crown of ivy to wear for the costume party.
- Cô ấy dệt một vương miện từ dây leo để đeo trong bữa tiệc trang phục.
6. The ivy-clad walls of the castle made it look like something out of a fairy tale.
- Bức tường được bao phủ bởi dây leo của lâu đài làm cho nó trở nên giống như trong một câu chuyện cổ tích.