to be jealous of someone's success: ghen ghét sự thành công của ai
hay ghen, ghen tuông
bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
a people jealous of their independence: một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
a jealous inquiry: cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực
Some examples of word usage: jealous
1. She felt jealous when she saw her ex-boyfriend with his new girlfriend.
- Cô ấy cảm thấy ghen tị khi nhìn thấy bạn trai cũ của mình với người yêu mới.
2. My sister is always jealous of my success in school.
- Em gái tôi lúc nào cũng ghen tị với sự thành công của tôi trong trường học.
3. He couldn't help but feel jealous when he saw his best friend getting all the attention.
- Anh ấy không thể không cảm thấy ghen tị khi thấy người bạn thân của mình nhận được sự chú ý.
4. She was jealous of her colleague's promotion and wished it was her instead.
- Cô ấy ghen tị với việc thăng chức của đồng nghiệp và ước mình là người được thăng chức.
5. The actress was jealous of her co-star's popularity and wanted to be in the spotlight.
- Nữ diễn viên ghen tị với sự nổi tiếng của đồng nghiệp và muốn được chú ý.
6. He became jealous when he saw his girlfriend talking to another guy at the party.
- Anh ấy trở nên ghen tị khi nhìn thấy bạn gái đang nói chuyện với một chàng trai khác tại buổi tiệc.
An jealous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jealous, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của jealous