Some examples of word usage: jejuneness
1. The jejuneness of the young writer's style was evident in her overly simplistic and naive storytelling.
(Tính jejuneness của phong cách của nhà văn trẻ đã rõ ràng trong cách kể chuyện quá đơn giản và ngây thơ của cô ấy.)
2. The jejuneness of the student's understanding of the topic was apparent in her superficial analysis.
(Điểm jejuneness trong việc hiểu biết của học sinh về chủ đề được thể hiện rõ trong phân tích nông cạn của cô ấy.)
3. The jejuneness of the restaurant's menu left us craving for more variety and creativity.
(Sự jejuneness của menu của nhà hàng khiến chúng tôi cảm thấy thiếu hấp dẫn và muốn thêm nhiều sự đa dạng và sáng tạo hơn.)
4. The jejuneness of the new employee's ideas were quickly dismissed by the team due to their lack of depth and originality.
(Sự jejuneness của ý tưởng của nhân viên mới đã bị đồng đội nhanh chóng bác bỏ vì sự thiếu sâu sắc và sự độc đáo của chúng.)
5. The jejuneness of the fashion designer's collection failed to impress the critics, who found it uninspiring and unoriginal.
(Sự jejuneness của bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang không thể gây ấn tượng với các nhà phê bình, họ cho rằng nó thiếu cảm hứng và không độc đáo.)
6. The jejuneness of the political candidate's speeches resulted in a lack of support from the voters, who found them shallow and lacking substance.
(Sự jejuneness của các bài phát biểu của ứng cử viên chính trị dẫn đến sự thiếu ủng hộ từ phía cử tri, họ cho rằng chúng thiếu sâu sắc và không có nội dung.)