to be in jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy
Some examples of word usage: jeopardy
1. The hiker's decision to wander off-trail put his life in jeopardy.
- Quyết định của người đi bộ lạc khỏi đường mòn đặt tính mạng của anh ấy vào tình thế nguy hiểm.
2. The company's financial stability is in jeopardy due to the recent economic downturn.
- Sự ổn định tài chính của công ty đang đứng trước nguy cơ do suy thoái kinh tế gần đây.
3. The safety of the passengers was put in jeopardy when the pilot announced engine failure.
- Sự an toàn của hành khách bị đặt vào tình thế nguy hiểm khi phi công thông báo sự cố động cơ.
4. The detective knew that the missing evidence could put the entire case in jeopardy.
- Thám tử biết rằng bằng chứng mất tích có thể đặt cả vụ án vào tình thế nguy hiểm.
5. The endangered species is in jeopardy of extinction if conservation efforts are not increased.
- Loài động vật nguy cơ tuyệt chủng nếu không tăng cường các biện pháp bảo tồn.
6. The athlete's career was in jeopardy after a serious injury during the championship game.
- Sự nghiệp của vận động viên đang ở trong tình thế nguy hiểm sau một vết thương nặng trong trận đấu chung kết.
An jeopardy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jeopardy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của jeopardy