Some examples of word usage: karst
1. The limestone karst formations in Ha Long Bay are truly breathtaking.
- Các hình thái đá vôi ở vịnh Hạ Long thật sự rất ấn tượng.
2. Karst landscapes are characterized by sinkholes, caves, and underground rivers.
- Cảnh quan karst được đặc trưng bởi các hang động, hố tụ và sông ngầm.
3. The village is located at the foot of a karst hill, providing a stunning backdrop.
- Ngôi làng nằm ở chân một đồi karst, tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp.
4. The karst region of Guilin in China is famous for its unique rock formations.
- Vùng karst của Guilin ở Trung Quốc nổi tiếng với các hình thái đá độc đáo của mình.
5. Scientists study karst ecosystems to understand the interactions between geology and biology.
- Các nhà khoa học nghiên cứu hệ sinh thái karst để hiểu các tương tác giữa địa chất và sinh học.
6. The underground karst system in the region is a popular destination for cave explorers.
- Hệ thống karst ngầm ở vùng đó là điểm đến phổ biến cho những người khám phá hang động.