Some examples of word usage: kilogramme
1. The bag of rice weighed one kilogramme.
(Túi gạo nặng một kilogramme.)
2. She lost five kilogrammes after going on a strict diet.
(Cô ấy đã giảm năm kilogramme sau khi tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.)
3. The package can only hold up to two kilogrammes.
(Gói hàng chỉ có thể chứa tối đa hai kilogramme.)
4. The baby weighed only three kilogrammes at birth.
(Em bé chỉ nặng ba kilogramme khi mới sinh.)
5. The price of apples is 3,000 VND per kilogramme.
(Giá của táo là 3.000 đồng mỗi kilogramme.)
6. He lifted a barbell weighing 20 kilogrammes at the gym.
(Anh ta nâng một thanh tạ nặng 20 kilogramme tại phòng tập.)