Some examples of word usage: kinkajous
1. Kinkajous are arboreal mammals native to Central and South America.
- Kinkajous là loài động vật sống trên cây ở Trung Mỹ và Nam Mỹ.
2. These nocturnal animals have a prehensile tail that helps them climb and hang from branches.
- Những loài động vật hoạt động vào ban đêm này có cái đuôi có khả năng bám giúp chúng leo trèo và treo trên cành cây.
3. Kinkajous are known for their long, slender bodies and golden fur.
- Kinkajous nổi tiếng với thân hình dài và thon thả cùng lông vàng.
4. They have a keen sense of smell and use it to locate food in the dark.
- Chúng có khứu giác nhạy bén và sử dụng nó để tìm thức ăn trong bóng tối.
5. Kinkajous are also called "honey bears" because they have a sweet tooth and enjoy eating honey.
- Kinkajous còn được gọi là "gấu mật" vì chúng thích ăn mật ong.
6. These curious animals are often kept as exotic pets, but they require special care and attention.
- Những loài động vật tò mò này thường được nuôi như thú cưng lạ, nhưng chúng yêu cầu chăm sóc và quan tâm đặc biệt.