Some examples of word usage: lagniappe
1. The shopkeeper gave me a lagniappe of extra candy with my purchase.
(Chủ cửa hàng đã tặng cho tôi một phần thưởng thêm kèm với việc mua hàng của tôi.)
2. As a gesture of goodwill, the restaurant offered lagniappes of complimentary dessert to all diners.
(Nhà hàng đã tặng mỗi thực khách một món tráng miệng miễn phí như một cử chỉ thiện ý.)
3. The company decided to provide employees with a lagniappe of an extra day off for the holidays.
(Công ty quyết định tặng cho nhân viên một phần thưởng thêm là một ngày nghỉ vào dịp lễ.)
4. The hotel surprised guests with lagniappes of champagne and chocolates in their rooms.
(Khách sạn đã gây bất ngờ cho khách bằng việc tặng champagne và sô cô la trong phòng của họ.)
5. The teacher often gives her students lagniappes of extra credit for completing optional assignments.
(Giáo viên thường cho học sinh của mình một phần thưởng thêm là điểm số cho việc hoàn thành các bài tập tùy chọn.)
6. The neighbor always brings lagniappes of fresh produce from her garden to share with others in the community.
(Hàng xóm luôn mang đến cho mọi người trong cộng đồng một phần thưởng thêm là rau củ tươi từ vườn của cô để chia sẻ.)