Some examples of word usage: lampooners
1. The lampooners mercilessly mocked the politician's speech.
Những người châm biếm đã tàn nhẫn chế nhạo bài phát biểu của chính trị gia đó.
2. The comedian was known for being one of the best lampooners in the industry.
Người hài kịch nổi tiếng vì là một trong những người châm biếm giỏi nhất trong ngành.
3. The lampooners targeted the wealthy elite in their latest sketch.
Những người châm biếm đã nhắm vào tầng lớp giàu có trong phần kịch mới nhất của họ.
4. The lampooners' jokes were cutting and sharp, leaving no one unscathed.
Những trò đùa của những người châm biếm là sắc bén và sắc nhọn, không ai thoát khỏi.
5. The lampooners' satire was so clever and biting that even the targets had to laugh.
Sự châm biếm của những người châm biếm rất thông minh và cay độc đến mức ngay cả những đối tượng cũng phải cười.
6. The lampooners' skit on social media influencers went viral within hours.
Phần kịch của những người châm biếm về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã trở nên phổ biến chỉ trong vài giờ.