Some examples of word usage: landing field
1. The pilot carefully guided the plane towards the landing field.
- Phi công cẩn thận hướng dẫn máy bay đến sân bay hạ cánh.
2. The landing field was surrounded by lush greenery and tall trees.
- Sân bay hạ cánh được bao quanh bởi cảnh đồng xanh rậm và cây cao.
3. The landing field was equipped with state-of-the-art navigation systems.
- Sân bay hạ cánh được trang bị hệ thống dẫn đường hiện đại.
4. The landing field was busy with planes taking off and landing throughout the day.
- Sân bay hạ cánh luôn nhộn nhịp với máy bay cất cánh và hạ cánh suốt cả ngày.
5. The landing field was located in a remote area, making it difficult for emergency services to reach in case of an accident.
- Sân bay hạ cánh nằm trong khu vực hẻo lánh, làm cho việc cứu hộ khẩn cấp trở nên khó khăn khi có sự cố xảy ra.
6. The landing field had bright lights to guide planes during nighttime landings.
- Sân bay hạ cánh có đèn sáng để hướng dẫn máy bay trong quá trình hạ cánh vào ban đêm.