1. The baby was latching onto the bottle eagerly.
Em bé đã nắm chặt lấy bình sữa một cách háo hức.
2. The door wouldn't close properly because the latch was broken.
Cửa không đóng chặt được vì chốt bị hỏng.
3. Make sure the latch is securely fastened before starting the engine.
Hãy chắc chắn rằng chốt đã được cài chặt trước khi bắt đầu khởi động.
4. The puppy kept latching onto my shoelaces while I was trying to tie them.
Con chó con liên tục nắm chặt dây giày của tôi trong khi tôi đang cố gắng buộc chúng.
5. The baby bird was struggling to learn how to latch onto the branch.
Chim non đang vật lộn để học cách nắm chặt vào cành cây.
6. The latch on the gate was rusty and difficult to open.
Chốt trên cổng bị gỉ và khó mở.
An latching synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with latching, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của latching