Some examples of word usage: librated
1. The pendulum librated back and forth with a soothing rhythm. (Cái con lắc dao động qua lại một cách êm dịu.)
2. The dancer's body librated gracefully to the music. (Cơ thể của vũ công dao động một cách duyên dáng theo nhạc.)
3. The bird librated in the sky, enjoying its freedom. (Con chim bay lượn trong bầu trời, tận hưởng sự tự do của mình.)
4. The boat librated on the gentle waves of the lake. (Chiếc thuyền dao động trên những con sóng êm đềm của hồ.)
5. The leaves librated in the breeze, creating a peaceful rustling sound. (Những chiếc lá dao động trong gió, tạo ra âm thanh xòe êm đềm.)
6. The flag librated proudly in the wind, symbolizing the country's strength. (Cờ bay phất phơ trong gió một cách tự hào, tượng trưng cho sức mạnh của đất nước.)