Some examples of word usage: lieu
1. In lieu of flowers, donations can be made to the charity of your choice.
(Thay vì hoa, bạn có thể quyên góp cho tổ chức từ thiện mà bạn chọn.)
2. The meeting will be held at the park in lieu of the office.
(Cuộc họp sẽ được tổ chức tại công viên thay vì văn phòng.)
3. In lieu of a traditional wedding, they decided to elope.
(Thay vì tổ chức đám cưới truyền thống, họ quyết định trốn tránh.)
4. We will be staying in a hotel in lieu of camping in the wilderness.
(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn thay vì cắm trại trong hoang dã.)
5. The manager appointed Sarah to act in his lieu while he is away.
(Quản lý đã bổ nhiệm Sarah làm việc thay mặt cho mình trong lúc vắng mặt.)
6. The chef prepared a special vegetarian dish in lieu of the regular menu item.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn chay đặc biệt thay vì món trong menu thông thường.)