Some examples of word usage: lightings
1. The lightings in the room were too bright, so I had to turn some of them off.
- Ánh sáng trong phòng quá sáng, nên tôi phải tắt một số đèn.
2. The stage lightings at the concert were spectacular and added to the overall experience.
- Ánh sáng sân khấu tại buổi hòa nhạc rất ấn tượng và tạo thêm phần phấn khích cho trải nghiệm tổng thể.
3. The restaurant has dim lightings, creating a cozy and intimate atmosphere.
- Nhà hàng có ánh sáng mờ, tạo ra một không khí ấm cúng và gần gũi.
4. The outdoor lightings illuminate the garden beautifully at night.
- Ánh sáng ngoại thất chiếu sáng đẹp cho vườn hoa vào buổi tối.
5. The lightings in the theater play a crucial role in setting the mood for the performance.
- Ánh sáng trong nhà hát đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo không khí cho buổi biểu diễn.
6. The street lightings were not working properly, causing the road to be dark and unsafe at night.
- Ánh sáng đường phố không hoạt động đúng cách, làm cho đường trở nên tối và không an toàn vào ban đêm.