1. The judge listened carefully to both litigants before making a decision.
(Thẩm phán đã lắng nghe cẩn thận cả hai bên tranh chấp trước khi đưa ra quyết định.)
2. The litigants were advised to seek mediation to resolve their dispute.
(Các bên tranh chấp được khuyến khích tìm đến trọng tài để giải quyết mâu thuẫn của họ.)
3. The litigants were in court for hours arguing over the property rights.
(Các bên tranh chấp đã ở tòa suốt giờ đồng hồ tranh luận về quyền sở hữu tài sản.)
4. The litigants reached a settlement agreement outside of court.
(Các bên tranh chấp đã đạt được thỏa thuận giải quyết ngoài tòa án.)
5. The litigants were required to present evidence to support their claims.
(Các bên tranh chấp được yêu cầu trình bày bằng chứng để ủng hộ yêu cầu của họ.)
6. The litigants were relieved when the case was finally resolved.
(Các bên tranh chấp đã cảm thấy nhẹ nhõm khi cuộc tranh chấp cuối cùng được giải quyết.)
1. Thẩm phán đã lắng nghe cẩn thận cả hai bên tranh chấp trước khi đưa ra quyết định.
2. Các bên tranh chấp được khuyến khích tìm đến trọng tài để giải quyết mâu thuẫn của họ.
3. Các bên tranh chấp đã ở tòa suốt giờ đồng hồ tranh luận về quyền sở hữu tài sản.
4. Các bên tranh chấp đã đạt được thỏa thuận giải quyết ngoài tòa án.
5. Các bên tranh chấp được yêu cầu trình bày bằng chứng để ủng hộ yêu cầu của họ.
6. Các bên tranh chấp đã cảm thấy nhẹ nhõm khi cuộc tranh chấp cuối cùng được giải quyết.
An litigants synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with litigants, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của litigants