1. The loges at the theater were filled with VIP guests.
(Các hộp đặc biệt tại nhà hát đã được lấp đầy bởi khách mời VIP.)
2. The loges offer a more private and exclusive experience for attendees.
(Các hộp đặc biệt mang lại trải nghiệm riêng tư và độc quyền hơn cho khán giả.)
3. We were lucky to be seated in one of the loges for the opera performance.
(Chúng tôi may mắn được ngồi trong một trong những hộp đặc biệt cho buổi biểu diễn opera.)
4. The loges provide a great view of the stage from a higher vantage point.
(Các hộp đặc biệt cung cấp tầm nhìn tuyệt vời về sân khấu từ một điểm cao hơn.)
5. The loges are typically reserved for special guests and patrons of the theater.
(Các hộp đặc biệt thường được dành riêng cho khách mời đặc biệt và nhà tài trợ của nhà hát.)
6. She was thrilled to receive tickets to the loges for her birthday.
(Cô ấy rất hào hứng khi nhận được vé thăm các hộp đặc biệt vào ngày sinh nhật của mình.)
An loges synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của loges