Some examples of word usage: loll around
1. We decided to loll around on the beach all day.
Chúng tôi quyết định lười biếng trên bãi biển cả ngày.
2. Instead of studying, I just loll around in my room all weekend.
Thay vì học, tôi chỉ lười biếng trong phòng cả cuối tuần.
3. The cat likes to loll around in the sun all day.
Mèo thích lười biếng dưới ánh nắng cả ngày.
4. I can't believe you're still lolling around in bed at noon!
Tôi không thể tin được rằng bạn vẫn lười biếng trong giường vào buổi trưa!
5. After a long day of work, I just want to loll around on the couch and watch TV.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn lười biếng trên ghế sofa và xem TV.
6. Stop lolling around and help me with the chores!
Đừng lười biếng nữa mà hãy giúp tôi với công việc nhà!