Some examples of word usage: longan
1. Longan is a tropical fruit that is sweet and juicy.
- Longan là một loại trái cây nhiệt đới ngọt và mọng nước.
2. I love snacking on fresh longan during the summer months.
- Tôi thích ăn vặt longan tươi vào những tháng hè.
3. Longan is often used in Asian desserts and beverages.
- Longan thường được sử dụng trong các món tráng miệng và đồ uống châu Á.
4. The longan tree produces small, round fruits with a translucent flesh.
- Cây longan cho ra quả nhỏ tròn với thịt trong suốt.
5. Some people believe that longan has health benefits, such as improving digestion.
- Một số người tin rằng longan có lợi ích cho sức khỏe, như cải thiện tiêu hóa.
6. Longan can be eaten fresh, dried, or canned.
- Longan có thể được ăn tươi, sấy khô hoặc đóng hộp.