1. She was acting a little loopy after staying up all night studying for her exam.
( Cô ấy đã hành động hơi điên điên sau khi thức trắng cả đêm để học cho bài kiểm tra của mình.)
2. The roller coaster made me feel loopy and disoriented.
( Cái tàu lượn đã làm tôi cảm thấy mơ màng và lạc lõng.)
3. His explanation was so confusing and loopy that I couldn't follow what he was saying.
( Lời giải thích của anh ấy quá rối rắm và khó hiểu đến nỗi tôi không thể hiểu được anh ấy đang nói gì.)
4. The medication made him feel loopy and out of it.
( Thuốc đã khiến anh ấy cảm thấy mơ màng và không tỉnh táo.)
5. She had a loopy sense of humor that always made me laugh.
( Cô ấy có một gu sense of humor vô lý luôn khiến tôi cười.)
6. The road was so loopy and winding that it made me dizzy.
( Con đường quá uốn lượn và quanh co khiến tôi chói loạc.)
An loopy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loopy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của loopy