Some examples of word usage: luncher
1. The luncher grabbed a sandwich from the cafeteria before heading back to work.
Người ăn trưa lấy một cái sandwich từ quán ăn trường trước khi quay lại làm việc.
2. As a frequent luncher at the local diner, she knew all the best items on the menu.
Là một người thường xuyên ăn trưa tại quán ăn địa phương, cô ấy biết tất cả các món ngon nhất trên menu.
3. The luncher always brought a homemade meal to work instead of eating out.
Người ăn trưa luôn mang món ăn tự làm đến nơi làm việc thay vì ăn ngoài.
4. The office luncher organized a potluck for the team to enjoy a variety of dishes.
Người ăn trưa văn phòng tổ chức một buổi tiệc giao lưu để đội nhóm thưởng thức nhiều món ăn khác nhau.
5. The luncher was in a rush and opted for a quick salad from the nearby deli.
Người ăn trưa đang vội vàng và chọn một phần salad nhanh từ quán ăn gần đó.
6. The group of friends decided to try a new restaurant for lunch and the luncher suggested a popular sushi spot.
Nhóm bạn quyết định thử một nhà hàng mới cho bữa trưa và người ăn trưa đề xuất một địa điểm sushi phổ biến.