Some examples of word usage: magnetization
1. The process of magnetization occurs when the magnetic domains within a material align in a specific direction.
Quá trình từ từ trở nên từ từ xảy ra khi các miền từ bên trong vật liệu liên kết theo một hướng cụ thể.
2. The strength of magnetization can be measured using a magnetometer.
Sức mạnh từ từ có thể đo bằng cách sử dụng máy đo từ.
3. Magnetization is a key property of materials used in many electronic devices.
Tính từ từ là một tính chất quan trọng của vật liệu được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử.
4. The magnetization of the material can be reversed by applying a strong enough magnetic field.
Tính từ từ của vật liệu có thể bị đảo ngược bằng cách áp dụng một trường từ mạnh đủ.
5. In some materials, magnetization can be induced by exposing them to a magnetic field.
Trong một số vật liệu, từ từ có thể được kích thích bằng cách tiếp xúc với trường từ.
6. Understanding the process of magnetization is important for designing efficient magnetic devices.
Hiểu quá trình từ từ là quan trọng để thiết kế các thiết bị từ hiệu quả.