Some examples of word usage: majestic
1. The majestic mountains towered over the small town below.
- Những ngọn núi hùng vĩ cao vút trên thị trấn nhỏ phía dưới.
2. The majestic castle stood proudly against the backdrop of the setting sun.
- Lâu đài hùng vĩ đứng tự hào trước bức tranh hoàng hôn.
3. The majestic eagle soared through the sky with grace and power.
- Đại bàng hùng vĩ cất cánh ngang chói trong bầu trời với sự duyên dáng và sức mạnh.
4. The majestic waterfall cascaded down the rocks, creating a mesmerizing sight.
- Thác nước hùng vĩ trải dài trên đá, tạo nên một cảnh tượng lôi cuốn.
5. The majestic lion roared loudly, asserting its dominance over the savannah.
- Sư tử hùng vĩ gầm lên mạnh mẽ, khẳng định sự thống trị của mình trên thảo nguyên.
6. The majestic opera house in Vienna is a symbol of artistic excellence.
- Nhà hát hùng vĩ ở Vienna là biểu tượng của sự xuất sắc trong nghệ thuật.