Some examples of word usage: malignities
1. The doctor was shocked by the extent of the malignities he found during the surgery.
(Bác sĩ đã sốc bởi mức độ của những sự xấu xa mà ông ta phát hiện trong quá trình phẫu thuật.)
2. The malignities of the disease spread quickly throughout the patient's body.
(Những thứ xấu xa của căn bệnh nhanh chóng lan rộng khắp cơ thể của bệnh nhân.)
3. Despite facing many malignities in his life, he remained optimistic and hopeful.
(Mặc cho phải đối mặt với nhiều điều xấu xa trong cuộc sống, anh vẫn lạc quan và hy vọng.)
4. The malignities of war have left a lasting impact on the country.
(Những điều xấu xa của chiến tranh đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với đất nước.)
5. She was known for her kindness and generosity, always putting others before herself and rejecting malignities.
(Cô ấy được biết đến với lòng tốt và sự hào phóng, luôn đặt người khác trước bản thân và từ chối những sự xấu xa.)
6. The malignities of jealousy and greed consumed him, leading to his downfall.
(Những sự xấu xa của ghen tức và tham lam đã tiêu diệt anh ta, dẫn đến sự suy vong của mình.)
Translation into Vietnamese:
1. Bác sĩ đã sốc bởi mức độ của những sự xấu xa mà ông ta phát hiện trong quá trình phẫu thuật.
2. Những thứ xấu xa của căn bệnh nhanh chóng lan rộng khắp cơ thể của bệnh nhân.
3. Mặc cho phải đối mặt với nhiều điều xấu xa trong cuộc sống, anh vẫn lạc quan và hy vọng.
4. Những điều xấu xa của chiến tranh đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với đất nước.
5. Cô ấy được biết đến với lòng tốt và sự hào phóng, luôn đặt người khác trước bản thân và từ chối những sự xấu xa.
6. Những sự xấu xa của ghen tức và tham lam đã tiêu diệt anh ta, dẫn đến sự suy vong của mình.