1. The Manchu people are an ethnic group native to China.
Người Mãn Châu là một dân tộc bản địa của Trung Quốc.
2. The Manchu language is spoken by a small minority in northeastern China.
Ngôn ngữ Mãn Châu được nói bởi một số ít người ở phía đông bắc Trung Quốc.
3. The Manchu dynasty ruled China from 1644 to 1912.
Triều đại Mãn Châu cai trị Trung Quốc từ năm 1644 đến năm 1912.
4. The traditional Manchu attire is known for its intricate embroidery and vibrant colors.
Trang phục truyền thống của người Mãn Châu nổi tiếng với việc thêu tinh tế và màu sắc sặc sỡ.
5. Many Manchu customs and traditions are still practiced today in China.
Nhiều phong tục và truyền thống của người Mãn Châu vẫn được thực hành ngày nay tại Trung Quốc.
6. The Manchu script is a form of writing used by the Manchu people.
Bảng chữ cái Mãn Châu là một hình thức viết được sử dụng bởi người Mãn Châu.
An manchu synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with manchu, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của manchu