1. The marshalcy was responsible for maintaining order during the parade.
Quân đội trưởng phụ trách duy trì trật tự trong suốt cuộc diễu hành.
2. His appointment to the marshalcy marked a turning point in his military career.
Việc bổ nhiệm ông vào chức vụ quân đội trưởng đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp quân sự của ông.
3. The marshalcy commands a high level of respect among the soldiers.
Chức vụ quân đội trưởng nhận được sự kính trọng cao trong số các binh sĩ.
4. During the revolution, the marshalcy played a crucial role in organizing the troops.
Trong cuộc cách mạng, chức vụ quân đội trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các lực lượng.
5. The marshalcy was dissolved after the new government took power.
Chức vụ quân đội trưởng đã bị giải thể sau khi chính phủ mới lên nắm quyền.
6. He was proud to serve as the head of the marshalcy in his region.
Anh tự hào khi phục vụ với tư cách là người đứng đầu quân đội trưởng ở khu vực của mình.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock