Some examples of word usage: marshier
1. The marshier the ground became, the harder it was to walk through.
(Vùng đất càng ướt lầy, càng khó đi qua.)
2. The marshier areas of the forest were teeming with wildlife.
(Các khu vực ướt lầy của rừng đầy sự sống.)
3. As we ventured deeper into the marshier regions, the air grew thick with humidity.
(Khi chúng tôi thâm nhập sâu vào những vùng đất ướt lầy, không khí trở nên ẩm ướt.)
4. The marshier terrain made it difficult for the explorers to navigate through the wilderness.
(Địa hình ướt lầy làm cho việc điều hướng trong rừng rậm trở nên khó khăn cho các nhà thám hiểm.)
5. The marshier conditions of the wetlands provided a habitat for a variety of unique plant species.
(Các điều kiện ướt lầy của vùng đất ngập nước tạo điều kiện sống cho nhiều loại cây thực vật độc đáo.)
6. The marshier the soil, the more difficult it is to build a stable foundation for construction.
(Đất càng ướt lầy, càng khó khăn để xây dựng nền móng ổn định cho công trình xây dựng.)
Translated sentences into Vietnamese:
1. Vùng đất càng ướt lầy, càng khó đi qua.
2. Các khu vực ướt lầy của rừng đầy sự sống.
3. Khi chúng tôi thâm nhập sâu vào những vùng đất ướt lầy, không khí trở nên ẩm ướt.
4. Địa hình ướt lầy làm cho việc điều hướng trong rừng rậm trở nên khó khăn cho các nhà thám hiểm.
5. Các điều kiện ướt lầy của vùng đất ngập nước tạo điều kiện sống cho nhiều loại cây thực vật độc đáo.
6. Đất càng ướt lầy, càng khó khăn để xây dựng nền móng ổn định cho công trình xây dựng.