Some examples of word usage: meads
1. The meads were buzzing with activity as the bees worked diligently to collect nectar.
- Đồng cỏ đầy hoạt động khi những chú ong làm việc chăm chỉ để thu hoạch mật ong.
2. The meads were covered in a blanket of colorful wildflowers.
- Đồng cỏ được phủ lên bởi một tấm chăn hoa dại đầy màu sắc.
3. The peaceful meads stretched out endlessly, offering a sense of tranquility to all who wandered through them.
- Những cánh đồng cỏ yên bình vô tận, mang lại cảm giác yên bình cho tất cả những ai đi lang thang qua chúng.
4. The meads were a popular spot for picnics and outdoor gatherings.
- Đồng cỏ là điểm đến phổ biến để tổ chức picnic và họp mặt ngoài trời.
5. The meads were a haven for wildlife, providing a rich habitat for birds, rabbits, and other creatures.
- Đồng cỏ là nơi trú ẩn cho các loài động vật hoang dã, cung cấp môi trường sống phong phú cho chim, thỏ và các loài sinh vật khác.
6. The meads were bathed in the warm glow of the setting sun, creating a breathtaking scene.
- Đồng cỏ được tắm trong ánh sáng ấm áp của bình minh, tạo ra một cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.