1. The ancient civilization built megalithic structures that still stand today.
(Truyền thống cổ đại đã xây dựng các công trình megalithic vẫn tồn tại đến ngày nay.)
2. The megalithic tomb was carefully constructed using massive stones.
(Nghĩa trang megalithic được xây dựng cẩn thận bằng các tảng đá khổng lồ.)
3. Archaeologists study megalithic sites to learn about ancient cultures.
(Các nhà khảo cổ nghiên cứu các địa điểm megalithic để hiểu về văn hóa cổ đại.)
4. The megalithic monument is a popular tourist attraction.
(Di tích megalithic là điểm thu hút du khách phổ biến.)
5. The megalithic structures were believed to have religious significance.
(Các công trình megalithic được tin là mang ý nghĩa tôn giáo.)
6. The megalithic ruins depict the advanced engineering skills of ancient civilizations.
(Những tàn tích megalithic mô tả kỹ năng kỹ thuật tiên tiến của các nền văn minh cổ đại.)
An megalithic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with megalithic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của megalithic