Some examples of word usage: meriting
1. The student's hard work and dedication to their studies are meriting of recognition.
- Sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của học sinh đó đáng được công nhận.
2. The film received critical acclaim, meriting several award nominations.
- Bộ phim nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình, đáng đề cử nhiều giải thưởng.
3. The company's innovative products are meriting attention from consumers.
- Những sản phẩm độc đáo của công ty đáng được sự chú ý từ người tiêu dùng.
4. Her selfless actions towards helping others are meriting of admiration.
- Những hành động vô tư của cô đối với việc giúp đỡ người khác đáng được ngưỡng mộ.
5. The artist's latest exhibition is meriting praise for its creativity and originality.
- Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ đáng được khen ngợi vì tính sáng tạo và sự độc đáo.
6. The team's perseverance and determination throughout the season are meriting of a championship win.
- Sự kiên trì và quyết tâm của đội trong suốt mùa giải đáng được chiến thắng chức vô địch.