Some examples of word usage: methodical
1. She approached the task in a methodical manner, carefully planning each step.
-> Cô ấy tiếp cận công việc một cách cẩn thận, kỹ lưỡng lên kế hoạch cho từng bước.
2. The scientist conducted her research in a methodical way, ensuring accurate results.
-> Nhà khoa học tiến hành nghiên cứu của mình một cách hệ thống, đảm bảo kết quả chính xác.
3. His methodical approach to studying helped him achieve top grades in school.
-> Cách tiếp cận hệ thống của anh ta trong việc học giúp anh ta đạt được điểm cao nhất trong trường.
4. The detective meticulously collected evidence in a methodical manner to solve the case.
-> Thanh tra thu thập chứng cứ một cách cẩn thận, hệ thống để giải quyết vụ án.
5. The architect's methodical design process ensured that every detail was carefully considered.
-> Quy trình thiết kế hệ thống của kiến trúc sư đảm bảo rằng mọi chi tiết được xem xét cẩn thận.
6. By following a methodical approach to budgeting, she was able to save money for her dream vacation.
-> Bằng cách tiếp cận hệ thống trong việc lập kế hoạch ngân sách, cô ấy đã tiết kiệm được tiền cho chuyến nghỉ mơ ước của mình.