1. He was criticized for his misogynic comments towards female coworkers.
(Anh ta bị chỉ trích vì những bình luận misogynic về đồng nghiệp nữ.)
2. The movie received backlash for its misogynic portrayal of women.
(Bộ phim bị chỉ trích vì cách thể hiện misogynic về phụ nữ.)
3. It is important to challenge and speak out against misogynic attitudes in society.
(Quan trọng là phải thách thức và lên tiếng chống lại những thái độ misogynic trong xã hội.)
4. She refuses to tolerate any misogynic behavior from her colleagues.
(Cô ấy từ chối chịu đựng bất kỳ hành vi misogynic nào từ đồng nghiệp.)
5. The author's misogynic views were evident in his writing.
(Những quan điểm misogynic của tác giả rõ ràng hiện ra trong tác phẩm của ông.)
6. The comedian's jokes were deemed misogynic and offensive by many audience members.
(Những trò đùa của danh hài bị nhiều khán giả coi là misogynic và phản cảm.)
An misogynic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with misogynic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của misogynic