Some examples of word usage: modifier
1. The adverb "quickly" is a modifier that describes how the action was performed.
Dạng từ chỉ sự hành động "nhanh chóng" là một trạng từ mô tả cách thức hành động đã được thực hiện.
2. In the sentence "the big dog", the word "big" is a modifier that describes the noun "dog".
Trong câu "con chó to", từ "to" là một từ bổ sung mô tả danh từ "chó".
3. She added a modifier to the verb to make the sentence more specific.
Cô ấy thêm một từ bổ sung vào động từ để làm cho câu trở nên cụ thể hơn.
4. The sentence was confusing because the modifier was placed in the wrong position.
Câu bị lẫn lộn vì từ bổ sung đã được đặt ở vị trí không đúng.
5. Adjectives and adverbs are common types of modifiers in English grammar.
Tính từ và trạng từ là những loại từ bổ sung phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.
6. It is important to use modifiers effectively to enhance the clarity and precision of your writing.
Việc sử dụng các từ bổ sung một cách hiệu quả là quan trọng để nâng cao sự rõ ràng và chính xác trong viết của bạn.