Some examples of word usage: mournful
1. The mournful sound of the church bells echoed through the empty streets.
Âm thanh đau buồn của chuông nhà thờ vang từng tiếng trên những con đường vắng vẻ.
2. Her mournful expression told me that something was weighing heavily on her mind.
Bộ mặt buồn rầu của cô ấy cho tôi biết rằng có điều gì đó đang áp đặt lên tâm trí cô ấy.
3. The mournful melody of the violin brought tears to my eyes.
Giai điệu buồn của cây đàn viôlông làm nước mắt tôi rơi.
4. The funeral procession moved slowly through the streets, with mournful music playing in the background.
Đoàn diễu hành tang thương di chuyển chậm qua các con đường, với âm nhạc buồn phát ra ở phía sau.
5. His mournful wails could be heard throughout the village as he mourned the loss of his beloved pet.
Những tiếng khóc buồn của anh ta có thể nghe khắp làng khi anh ta than khóc vì mất đi người bạn thân yêu của mình.
6. The painting depicted a mournful scene of a woman standing alone in a desolate landscape.
Bức tranh mô tả một cảnh tượng buồn về một người phụ nữ đứng một mình trong một cảnh địa hoang vắng.