Some examples of word usage: mystified
1. The magician's tricks left the audience mystified.
-> Những mánh khóe của nhà ảo thuật khiến khán giả bối rối.
2. She was mystified by the sudden disappearance of her keys.
-> Cô ấy bị bối rối bởi sự biến mất đột ngột của chìa khóa.
3. The ancient ruins of the temple mystified the archaeologists.
-> Những tàn tích cổ đại của ngôi đền khiến các nhà khảo cổ bối rối.
4. The complex math problem left the students mystified.
-> Bài toán toán học phức tạp khiến học sinh bối rối.
5. The strange occurrences in the old house mystified the residents.
-> Những sự kiện lạ trong căn nhà cũ khiến cư dân bối rối.
6. Despite hours of research, the scientists were still mystified by the phenomenon.
-> Mặc dù nghiên cứu suốt giờ, nhà khoa học vẫn bối rối với hiện tượng đó.