1. The naturalists were thrilled to discover a rare species of bird in the forest.
(Những nhà nghiên cứu tự nhiên rất hào hứng khi phát hiện ra một loài chim hiếm trong rừng.)
2. Many naturalists dedicate their lives to studying and protecting the environment.
(Rất nhiều nhà nghiên cứu tự nhiên dành cả cuộc đời để nghiên cứu và bảo vệ môi trường.)
3. The group of naturalists went on a hike to observe the wildlife in the national park.
(Nhóm nhà nghiên cứu tự nhiên đã đi bộ để quan sát động vật hoang dã trong công viên quốc gia.)
4. The naturalists were able to identify various plant species by their unique characteristics.
(Những nhà nghiên cứu tự nhiên đã nhận diện được nhiều loại cây thông qua các đặc điểm độc đáo của chúng.)
5. The naturalists were amazed by the biodiversity of the coral reef they explored.
(Những nhà nghiên cứu tự nhiên đã ngạc nhiên trước sự đa dạng sinh học của rạn san hô mà họ khám phá.)
6. The work of naturalists is crucial in helping us better understand and protect the natural world.
(Công việc của những nhà nghiên cứu tự nhiên rất quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu rõ và bảo vệ thế giới tự nhiên.)
An naturalists synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with naturalists, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của naturalists