Some examples of word usage: navigations
1. The ship's navigations were flawless, allowing us to reach our destination on time.
- Hệ thống điều hướng của tàu hoàn hảo, giúp chúng tôi đến nơi đích đúng giờ.
2. The app offers turn-by-turn navigations to help you find your way around the city.
- Ứng dụng cung cấp hướng dẫn điều hướng từng bước để giúp bạn tìm đường trong thành phố.
3. The navigations in the car were malfunctioning, causing us to take a wrong turn.
- Hệ thống điều hướng trong ô tô bị hỏng, dẫn đến việc chúng tôi rẽ nhầm đường.
4. He studied celestial navigations in order to become a skilled sailor.
- Anh ta học về điều hướng thiên văn để trở thành một thủy thủ giỏi.
5. The company specializes in creating innovative navigations systems for drones.
- Công ty chuyên tạo ra hệ thống điều hướng đổi mới cho các thiết bị bay không người lái.
6. The navigations on the website were user-friendly, making it easy to find information.
- Hệ thống điều hướng trên trang web dễ sử dụng, giúp dễ dàng tìm thông tin.