Some examples of word usage: normal good
1. "As income increases, people tend to buy more normal goods like luxury cars." - Khi thu nhập tăng, mọi người thường mua nhiều hàng hóa bình thường như ô tô sang trọng.
2. "Rice is considered a normal good in many Asian countries." - Gạo được coi là một mặt hàng bình thường ở nhiều quốc gia châu Á.
3. "The demand for normal goods usually increases as consumer incomes rise." - Nhu cầu cho hàng hóa bình thường thường tăng khi thu nhập của người tiêu dùng tăng.
4. "When the price of a normal good goes up, people tend to buy less of it." - Khi giá của một mặt hàng bình thường tăng, mọi người thường mua ít hơn.
5. "Clothing and household items are examples of normal goods." - Quần áo và đồ dùng gia đình là ví dụ về hàng hóa bình thường.
6. "The market for normal goods is influenced by factors such as consumer preferences and income levels." - Thị trường cho hàng hóa bình thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sở thích của người tiêu dùng và mức thu nhập.