1. The nun spent her days in prayer and meditation at the convent.
- Nữ tu dành ngày của mình trong việc cầu nguyện và thiền tâm tại tu viện.
2. The nun took a vow of chastity and poverty when she joined the religious order.
- Nữ tu đã thề nguyện trinh tiết và nghèo khó khi gia nhập tôn giáo.
3. The nun's gentle smile and kind words brought comfort to those in need.
- Nụ cười nhẹ nhàng và lời nói tốt lành của nữ tu mang lại sự an ủi cho những người cần.
4. The nun dedicated her life to serving the poor and the sick in the community.
- Nữ tu hiến dâng cuộc đời mình để phục vụ người nghèo và người bệnh trong cộng đồng.
5. The nun wore a simple black habit and a white veil as part of her religious attire.
- Nữ tu mặc một bộ đồ đen đơn giản và một chiếc khan trắng là phần của trang phục tôn giáo.
6. The nun's teachings on forgiveness and compassion inspired many to lead a more virtuous life.
- Những lời dạy của nữ tu về sự tha thứ và lòng từ bi đã truyền cảm hứng cho nhiều người sống một cuộc đời cao thượng hơn.
An nun synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nun, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của nun