Some examples of word usage: obscenities
1. The actor was criticized for his use of obscenities during the live television broadcast.
- Diễn viên đã bị chỉ trích vì sử dụng những từ tục tĩu trong buổi truyền hình trực tiếp.
2. The teacher was shocked by the student's outburst of obscenities in class.
- Giáo viên đã bị sốc bởi sự phát ngôn tục tĩu của học sinh trong lớp học.
3. The politician's speech was filled with obscenities, causing controversy among the audience.
- Bài phát biểu của chính trị gia đầy ắp những từ tục tĩu, gây ra sự tranh cãi giữa khán giả.
4. The comedian's routine often includes jokes that touch on obscenities and taboo subjects.
- Chương trình hài của diễn viên thường bao gồm những trò đùa liên quan đến những từ tục tĩu và chủ đề cấm kỵ.
5. The writer's novel was banned in some countries due to its explicit portrayal of sexual obscenities.
- Tiểu thuyết của nhà văn đã bị cấm ở một số quốc gia do cách mô tả rõ ràng về những từ tục tĩu tình dục.
6. The use of obscenities in public settings is generally frowned upon and can result in consequences.
- Việc sử dụng những từ tục tĩu trong các tình huống công cộng thường bị khinh thường và có thể dẫn đến hậu quả.