Some examples of word usage: obscurity
1. The author's first novel languished in obscurity until it was discovered by a major publisher.
( Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của tác giả bị lãng quên cho đến khi nó được phát hiện bởi một nhà xuất bản lớn. )
2. The artist's work remained in obscurity for years before finally gaining recognition.
( Công việc của nghệ sĩ đã ở trong bóng tối trong nhiều năm trước khi cuối cùng được công nhận. )
3. The remote village was hidden away in obscurity, far from the bustling city.
( Làng quê xa xôi bị ẩn dật trong bóng tối, xa xa khỏi thành phố ồn ào. )
4. The details of the crime were shrouded in obscurity, making it difficult for investigators to piece together the evidence.
( Những chi tiết của tội phạm bị che khuất trong bóng tối, làm cho việc hồ sơ các nhà điều tra khó khăn hơn. )
5. The mythical creature was said to dwell in the obscurity of the deep forest, unseen by human eyes.
( Sinh vật huyền bí được cho sống trong bóng tối của rừng sâu, không thể nhìn thấy bởi mắt người. )
6. The origins of the ancient artifact were shrouded in obscurity, leading historians to speculate about its true purpose.
( Nguyên bản của hiện vật cổ xưa được che khuất trong bóng tối, dẫn đến các nhà sử học phỏng đoán về mục đích thực sự của nó. )