thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
nơi thu thuế nhập thị
nhân viên thu thuế nhập thị
Some examples of word usage: octroi
1. The government imposed an octroi on imported goods to generate revenue for the city.
Chính phủ áp đặt một loại thuế octroi đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo ra nguồn thu cho thành phố.
2. The octroi was a major source of income for the local government.
Thuế octroi là nguồn thu chính của chính quyền địa phương.
3. The merchants had to pay an octroi on all goods brought into the city.
Các thương gia phải trả octroi cho tất cả hàng hóa được đưa vào thành phố.
4. The octroi was abolished in an effort to stimulate trade and boost the economy.
Thuế octroi được hủy bỏ nhằm kích thích thương mại và thúc đẩy nền kinh tế.
5. The octroi system was criticized for being inefficient and prone to corruption.
Hệ thống thuế octroi đã bị chỉ trích vì không hiệu quả và dễ bị tham nhũng.
6. The octroi collection process was streamlined to reduce delays and improve transparency.
Quy trình thu thuế octroi đã được tinh giản để giảm thiểu sự chậm trễ và cải thiện tính minh bạch.
1. Chính phủ đã áp đặt một loại thuế octroi đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo nguồn thu cho thành phố.
2. Thuế octroi là nguồn thu chính của chính quyền địa phương.
3. Các thương gia phải trả octroi cho tất cả hàng hóa được đưa vào thành phố.
4. Thuế octroi được hủy bỏ nhằm kích thích thương mại và thúc đẩy nền kinh tế.
5. Hệ thống thuế octroi đã bị chỉ trích vì không hiệu quả và dễ bị tham nhũng.
6. Quy trình thu thuế octroi đã được tinh giản để giảm thiểu sự chậm trễ và cải thiện tính minh bạch.
An octroi synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with octroi, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của octroi