Some examples of word usage: offending
1. The teacher reprimanded the student for offending his classmates with his rude remarks.
(Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đã làm tổn thương bạn cùng lớp bằng những lời lẽ thô lỗ.)
2. The company issued an apology for offending customers with their insensitive advertising campaign.
(Công ty đã đưa ra lời xin lỗi vì đã làm tổn thương khách hàng bằng chiến dịch quảng cáo thiếu nhạy cảm.)
3. The comedian's jokes were considered offensive by many audience members.
(Những trò đùa của diễn viên hài đã bị nhiều khán giả coi là xúc phạm.)
4. The politician's remarks ended up offending a large portion of the population.
(Những phát ngôn của chính trị gia đã kết thúc bằng việc xúc phạm một phần lớn dân số.)
5. I didn't mean to say anything offending, I was just trying to be honest.
(Tôi không có ý định nói bất cứ điều gì xúc phạm, tôi chỉ muốn thành thật.)
6. The artist's controversial artwork ended up offending conservative viewers.
(Bức tranh gây tranh cãi của nghệ sĩ cuối cùng đã xúc phạm người xem bảo thủ.)
1. Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đã làm tổn thương bạn cùng lớp bằng những lời lẽ thô lỗ.
2. Công ty đã đưa ra lời xin lỗi vì đã làm tổn thương khách hàng bằng chiến dịch quảng cáo thiếu nhạy cảm.
3. Những trò đùa của diễn viên hài đã bị nhiều khán giả coi là xúc phạm.
4. Những phát ngôn của chính trị gia đã kết thúc bằng việc xúc phạm một phần lớn dân số.
5. Tôi không có ý định nói bất cứ điều gì xúc phạm, tôi chỉ muốn thành thật.
6. Bức tranh gây tranh cãi của nghệ sĩ cuối cùng đã xúc phạm người xem bảo thủ.