Some examples of word usage: opus
1. Mozart's final opus was his famous Requiem.
- Tác phẩm cuối cùng của Mozart là Requiem nổi tiếng của ông.
2. The artist's latest opus received rave reviews from critics.
- Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.
3. The composer's opus was a symphony that captivated audiences around the world.
- Tác phẩm của nhà soạn nhạc là một bản giao hưởng đã thu hút khán giả trên toàn thế giới.
4. The novelist's opus was a sprawling epic that spanned generations.
- Tác phẩm của nhà văn là một tác phẩm trải dài qua nhiều thế hệ.
5. The filmmaker's opus was a groundbreaking documentary that shed light on a controversial issue.
- Tác phẩm của đạo diễn là một bộ phim tài liệu đột phá đã làm sáng tỏ một vấn đề gây tranh cãi.
6. The artist spent years perfecting his opus, pouring his heart and soul into every brushstroke.
- Nghệ sĩ đã dành nhiều năm để hoàn thiện tác phẩm của mình, đổ hết tâm huyết vào từng cọ sơn.