Some examples of word usage: ormer
1. Ormers are a type of edible marine mollusk found along the coast of Europe.
-> Ormer là loại động vật thân mềm ăn được được tìm thấy dọc theo bờ biển châu Âu.
2. The ormer shell is known for its distinctive shape and colorful patterns.
-> Vỏ ốc ormer nổi tiếng với hình dạng đặc biệt và các mẫu hoa văn đầy màu sắc.
3. In some cultures, ormers are considered a delicacy and are often served at special occasions.
-> Ở một số văn hóa, ormer được coi là món đặc sản và thường được phục vụ trong các dịp đặc biệt.
4. Ormers can be cooked in a variety of ways, such as grilling, steaming, or frying.
-> Ormer có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, như nướng, hấp hoặc chiên.
5. The population of ormers has been declining due to overfishing and habitat destruction.
-> Số lượng ormer đang giảm do đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống.
6. Conservation efforts are being made to protect ormers and their natural habitats from further harm.
-> Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ ormer và môi trường sống tự nhiên của chúng khỏi tổn thương tiếp theo.