1. The price of that designer handbag is absolutely outrageous.
- Giá của chiếc túi xách thương hiệu đó thật sự là quá đắt đỏ.
2. Her behavior at the party was outrageous and completely unacceptable.
- Hành vi của cô ấy tại buổi tiệc rất là khó chấp nhận và vô cùng tệ hại.
3. The company's decision to cut employee benefits was met with outrage from the staff.
- Quyết định cắt giảm phúc lợi cho nhân viên của công ty đã khiến nhân viên phẫn nộ.
4. The comedian's jokes were outrageous and had the audience laughing hysterically.
- Những câu đùa của diễn viên hài rất là khó tin và đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.
5. The politician's comments were deemed outrageous by the public.
- Nhận xét của chính trị gia đã bị công chúng cho là vô cùng phẫn nộ.
6. The movie's special effects were truly outrageous and left audiences in awe.
- Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim thật sự là không thể tin nổi và khiến khán giả phải ngạc nhiên.
An outrageous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with outrageous, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của outrageous