Nghĩa là gì: overexcitingoverexcite /'ouvərik'sait/
ngoại động từ
khích động quá độ, kích thích quá mức
Some examples of word usage: overexciting
1. The news of winning the lottery was overexciting for him.
( Tin tức về việc trúng số độc đắc đã làm anh ta hồi hộp)
2. The roller coaster ride was overexciting for some people.
( Chuyến đi trên tàu lượn siêu tốc đã khiến một số người hồi hộp)
3. The overexciting atmosphere at the concert made everyone dance and sing along.
( Bầu không khí hồi hộp tại buổi hòa nhạc đã khiến mọi người nhảy múa và hát theo)
4. The overexciting movie kept the audience on the edge of their seats.
( Bộ phim hồi hộp đã khiến khán giả ngồi trên đỉnh ghế)
5. She was overexciting about her upcoming trip to Europe.
( Cô ấy hồi hộp về chuyến du lịch sắp tới châu Âu)
6. The overexciting news of her promotion spread quickly throughout the office.
( Tin tức về việc thăng chức của cô ấy đã lan rộng nhanh chóng trong văn phòng)
An overexciting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overexciting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của overexciting