Some examples of word usage: overran
1. The enemy troops overran our defenses and quickly advanced into our territory.
Quân địch đã xâm lược phá vỡ phòng thủ của chúng tôi và nhanh chóng tiến vào lãnh thổ của chúng tôi.
2. The weeds overran the garden, choking out the flowers and vegetables.
Cỏ dại đã bao phủ khu vườn, làm cản trở sự phát triển của hoa và rau.
3. The floodwaters overran the banks of the river, causing widespread damage to surrounding areas.
Nước lũ đã vượt qua bờ sông, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực xung quanh.
4. The protesters overran the streets, demanding justice and equality for all.
Các người biểu tình đã tràn ngập các con đường, yêu cầu công bằng và bình đẳng cho tất cả mọi người.
5. The virus quickly overran the population, spreading rapidly throughout the city.
Virus nhanh chóng lan rộng trong dân số, lây lan nhanh chóng khắp thành phố.
6. The team overran their opponents in the championship game, winning by a landslide.
Đội đã đánh bại đối thủ một cách áp đảo trong trận chung kết, giành chiến thắng một cách dễ dàng.