Some examples of word usage: oxidizes
1. When iron oxidizes, it forms rust.
Khi sắt bị oxy hóa, nó tạo ra rỉ sét.
2. The apple slices turned brown as they oxidized.
Các lát táo đã chuyển màu nâu khi chúng bị oxy hóa.
3. Copper oxidizes easily when exposed to air.
Đồng dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
4. The silver jewelry oxidized over time, developing a patina.
Đồ trang sức bạc bị oxy hóa theo thời gian, tạo ra một lớp sáng đồng.
5. Lemon juice can help prevent fruits from oxidizing.
Nước chanh có thể giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa của các loại trái cây.
6. The metal gate oxidized in the salty sea air.
Cánh cổng kim loại bị oxy hóa trong không khí mặn của biển.